Thực phẩm

Thực phẩm

Ngành Thực phẩm là một lĩnh vực quan trọng đối với xuất khẩu, đặc biệt vào các thị trường khó tính như Hoa Kỳ (US), Liên minh châu Âu (EU), Hàn Quốc, Úc, Canada và Nhật Bản. Để đảm bảo sản phẩm thực phẩm đáp ứng yêu cầu về chất lượng, an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, cũng như trách nhiệm xã hội và môi trường, các doanh nghiệp cần tuân thủ các tiêu chuẩn quản lý hệ thống nghiêm ngặt và đạt được những chứng nhận quốc tế cần thiết

1. Hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm

ISO 9001: Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng (QMS), áp dụng cho mọi loại hình tổ chức, không phân biệt quy mô hay lĩnh vực hoạt động.

ISO 22000: Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS), áp dụng cho toàn bộ chuỗi cung ứng thực phẩm.

HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points): Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn, bắt buộc tại nhiều quốc gia.

BRCGS (British Retail Consortium Global Standards): Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm phổ biến tại EU và Anh.

IFS (International Featured Standards): Được công nhận tại châu Âu, dành cho các nhà cung cấp thực phẩm.

 

2. Chứng nhận hữu cơ (Organic Certification)

USDA Organic: Chứng nhận hữu cơ của Hoa Kỳ.

EU Organic: Tiêu chuẩn hữu cơ của châu Âu.

JAS Organic: Chứng nhận hữu cơ của Nhật Bản.

 

3. Chứng nhận về truy xuất nguồn gốc

ISO 22005: Tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng thực phẩm.

Traceability Certification: Các yêu cầu riêng biệt của thị trường (FDA, EU).

 

4. Chứng nhận đặc thù theo thị trường

FSMA (Food Safety Modernization Act): Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của FDA tại Hoa Kỳ.

CFIA (Canadian Food Inspection Agency): Các yêu cầu xuất khẩu thực phẩm vào Canada.

KFDA: Quy định của Cơ quan Dược phẩm và Thực phẩm Hàn Quốc.

USFDA: Quy định của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ.

 

5. Chứng nhận bền vững và trách nhiệm xã hội

Rainforest Alliance: Chứng nhận bảo vệ môi trường và cộng đồng.

Fair Trade: Chứng nhận thương mại công bằng, đảm bảo quyền lợi cho nhà sản xuất và người lao động.

SA8000: Tiêu chuẩn quốc tế về trách nhiệm xã hội trong doanh nghiệp, được phát triển bởi tổ chức Social Accountability International (SAI) từ năm 1997. Tiêu chuẩn này tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi cơ bản của người lao động và cải thiện điều kiện làm việc trong môi trường sản xuất.

SMETA (Sedex Members Ethical Trade Audit): Phương pháp đánh giá trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh trong chuỗi cung ứng, được phát triển bởi tổ chức phi lợi nhuận Sedex. Gồm 4 trụ hoặc 2 trụ.

BSCI (Business Social Compliance Initiative): Hệ thống đánh giá trách nhiệm xã hội trong chuỗi cung ứng toàn cầu, được phát triển bởi tổ chức Amfori – một hiệp hội thương mại quốc tế có trụ sở tại Brussels, Bỉ

WRAP: Tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội trong ngành may mặc toàn cầu.

ETI Base Code: Bộ quy tắc đạo đức của Ethical Trading Initiative, phổ biến tại châu Âu.

ISO 45001: Hệ thống quản lý an toàn & sức khỏe nghề nghiệp.

 

6. Chứng nhận môi trường và năng lượng

ISO 14001: Quản lý môi trường, đảm bảo giảm thiểu tác động đến môi trường.

ISO 14064: Tiêu chuẩn quốc tế về kiểm kê và quản lý phát thải khí nhà kính (GHG)

ISO 50001: Quản lý năng lượng, tối ưu hóa sử dụng năng lượng trong sản xuất.

 

7. Chứng nhận chuyên ngành thực phẩm cụ thể

ASC (Aquaculture Stewardship Council) và MSC (Marine Stewardship Council): Chứng nhận sản phẩm thủy sản bền vững.

Best Aquaculture Practices (BAP): Chứng nhận quốc tế dành cho ngành nuôi trồng thủy sản, được phát triển bởi tổ chức Global Seafood Alliance (GSA) gồm các chứng nhận liên quan Nơi ươm và nuôi cá/tôm từ giai đoạn trứng đến giống (Hatchery); Nơi nuôi cá/tôm đến kích thước thương phẩm (Farm); Sản xuất thức ăn thủy sản đảm bảo dinh dưỡng và an toàn (Feed mill); Chế biến, đóng gói sản phẩm thủy sản sau thu hoạch (SPS)

Halal: Chứng nhận thực phẩm phù hợp với quy định Hồi giáo, cần thiết cho các thị trường Trung Đông, Malaysia, Indonesia.

Kosher: Chứng nhận thực phẩm theo tiêu chuẩn Do Thái giáo.

Ngành nghề bạn quan tâm